Có 2 kết quả:

审美 shěn měi ㄕㄣˇ ㄇㄟˇ審美 shěn měi ㄕㄣˇ ㄇㄟˇ

1/2

Từ điển phổ thông

thẩm mỹ, vẻ đẹp

Từ điển Trung-Anh

(1) esthetics
(2) appreciating the arts
(3) taste

Từ điển phổ thông

thẩm mỹ, vẻ đẹp

Từ điển Trung-Anh

(1) esthetics
(2) appreciating the arts
(3) taste